Tìm kiếm: “Huyện Mỹ Đức
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Bình Đại
972 công ty

MST: 1300334069

Trường Mầm non Sơn Ca

Giáo dục mầm non

ấp 3 - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 19-10-2001
MST: 1300256195

Trạm thu phí cầu An hoá

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

ấp Long Hòa 1 - Long Định - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 07-05-1999
MST: 1300247602
Lập: 23-02-1999
MST: 1300231507

DNTN Thuận Tiến

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230461

DNTN Ngọc Thanh II

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

39/III, ấp 3 - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229674

DNTN Công Tạo

Vận tải đường bộ khác

Đường 883 (km33+400) - ấp 3 - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229561

DNTN Ngọc Dung

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230140

DNTN Thành Lập 3

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231190

DNTN Hậu Thành I & Hậu Thạnh II

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300226289

DNTN Thanh Bình

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300977214

Trương Thị Loan

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

Tổ 10 - ấp phú Thành - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-12-2014
MST: 1300977207

Phạm Tấn Đạt

Bán buôn đồ dùng gia đình

ấp Long hoà 2 - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-12-2014
MST: 1300404238

Phúc Hậu

Bán buôn chuyên doanh khác

ấp 4 Định Trung - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-02-2006
MST: 1300230366-002

Trịnh Văn Đởm

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-06-2003
MST: 1300332914

Châu Tiến I (BT 4708TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Thới Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 23-08-2001
MST: 1300228582-001

DNTN Thành Công (BT4363TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228688-001

DNTN Thành Lập 8

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228896-001

DNTN Chí Tâm (BT4166TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229032-001

DNTN Mai Lợi BT4843TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229272-001

DNTN Hải Ngư BT4438TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229699-001

DNTN Phước Hưng BT4130TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230045-001

DNTN Hải Ngư 6

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230045-002

DNTN Hải Ngư 5

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230623-001

DNTN Ngọc Giàu 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230870-001

DNTN Thanh Tuấn 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231088-002

DNTN Mai Lợi 4

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231377

DNTN Tấn Phát

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231747-001

DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191

DNTN Hải Ngư 9

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300405619

Trung Tâm Y Tế Huyện Bình Đại

Hoạt động y tế

Khu phố I - Thị trấn Bình Đại - Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-03-2006